Từ "lạc đàn" trong tiếng Việt có nghĩa là đi lầm đường hoặc bị tách ra khỏi nhóm, bầy đàn của mình. Từ này thường được dùng để chỉ một cá thể (như con vật hoặc người) không ở trong nhóm mà nó thuộc về, dẫn đến việc nó có thể bị lạc lối hoặc gặp khó khăn.
Cách sử dụng: 1. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể: - "Con bê lạc đàn" - ở đây, "lạc đàn" chỉ việc con bê không ở cùng với bầy của nó, có thể do nó đi lạc. - "Trong buổi lễ, nhiều trẻ em chạy xung quanh, nhưng có một bé lạc đàn, không biết phải làm gì" - câu này mô tả một đứa trẻ không ở cùng với nhóm bạn của mình.
Biến thể của từ: - Có thể thấy từ "lạc" có thể được dùng một mình (nghĩa là đi lạc), nhưng "lạc đàn" cụ thể hơn, nhấn mạnh đến việc không còn ở trong nhóm.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Lạc lối" - có nghĩa là đi nhầm đường, không tìm được đường về. Tuy nhiên, "lạc lối" chỉ tập trung vào việc không biết đường đi, trong khi "lạc đàn" nhấn mạnh đến việc không còn ở trong nhóm. - "Bơ vơ" - nghĩa là cô đơn, không có ai bên cạnh, cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc đi lạc.
Liên quan: - "Đàn" ở đây có thể hiểu là nhóm, bầy, hoặc cộng đồng, thường dùng để chỉ các loài động vật sống theo bầy đàn như bò, cừu, chim, v.v. - Có thể liên tưởng đến các từ như "đồng bọn", "nhóm", "bầy" khi nói về các nhóm người hoặc động vật.