Characters remaining: 500/500
Translation

lạc đàn

Academic
Friendly

Từ "lạc đàn" trong tiếng Việt có nghĩađi lầm đường hoặc bị tách ra khỏi nhóm, bầy đàn của mình. Từ này thường được dùng để chỉ một cá thể (như con vật hoặc người) khôngtrong nhóm thuộc về, dẫn đến việc có thể bị lạc lối hoặc gặp khó khăn.

Cách sử dụng: 1. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể: - "Con lạc đàn" - ở đây, "lạc đàn" chỉ việc con khôngcùng với bầy của , có thể do đi lạc. - "Trong buổi lễ, nhiều trẻ em chạy xung quanh, nhưng một lạc đàn, không biết phải làm " - câu này mô tả một đứa trẻ khôngcùng với nhóm bạn của mình.

Biến thể của từ: - Có thể thấy từ "lạc" có thể được dùng một mình (nghĩa là đi lạc), nhưng "lạc đàn" cụ thể hơn, nhấn mạnh đến việc không còntrong nhóm.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Lạc lối" - có nghĩađi nhầm đường, không tìm được đường về. Tuy nhiên, "lạc lối" chỉ tập trung vào việc không biết đường đi, trong khi "lạc đàn" nhấn mạnh đến việc không còntrong nhóm. - "Bơ vơ" - nghĩa là cô đơn, không ai bên cạnh, cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc đi lạc.

Liên quan: - "Đàn" ở đây có thể hiểu nhóm, bầy, hoặc cộng đồng, thường dùng để chỉ các loài động vật sống theo bầy đàn như , cừu, chim, v.v. - Có thể liên tưởng đến các từ như "đồng bọn", "nhóm", "bầy" khi nói về các nhóm người hoặc động vật.

  1. Đi lầm đường tách ra khỏi đàn của mình: Con lạc đàn.

Words Containing "lạc đàn"

Comments and discussion on the word "lạc đàn"